WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LƯỢNG XE
🌟
LƯỢNG XE
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
차량 (車輛)
☆☆
Danh từ
1
도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
1
LƯỢNG XE
: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.
2
열차의 한 칸.
2
TOA TÀU: Một khoang của đoàn tàu.